Tổng quan về ngữ âm

Luyện ngữ âm có vai trò quan trọng trong quá trình học ngôn ngữ. Nếu phát âm chuẩn thì bạn có thể nghe và hiểu mọi người dễ dàng. Đối với mỗi ngôn ngữ, chúng đều có những âm thanh khác nhau: với vị trí phát âm, khẩu hình miệng khi phát âm và tạo ra âm là khác nhau.
Trong tiếng Anh, để nghe và nói tốt đối với người tiếng Anh không phải là ngôn ngữ mẹ đẻ thì bảng ngữ âm dưới đây là nền tảng cơ bản. Học tiếng Anh 123 giống như việc xây nhà. Thế thì cái gì là quan trọng nhất? Đúng vậy, đó là nền móng. Muốn xây nhà càng cao thì nền móng phải càng vững. Và ngữ âm là nền tảng cơ bản đầu tiên với những ai muốn Nghe và Nói tốt. “Hành trình ngàn dặm bắt đầu từ một bước đi!”
mô hình luyện phát âm

I, Phương pháp học tiếng Anh – Ngữ âm cơ bản:

•  12 nguyên âm đơn
•  nguyên âm đôi
•  24 phụ âm


Ngoài ra bạn có thể tham khảo các phương pháp học tiếng Anh 123 dưới đây:

 II, Phương pháp học tiếng Anh - Ngữ âm nâng cao:

1. Trọng âm, ngữ điệu
Tiếng Việt là ngôn ngữ đơn âm tiết và có thanh điệu. Đặc điểm này của tiếng Việt gây cản trở rất lớn trong quá trình học tiếng Anh, một ngôn ngữ đa âm tiết với những đặc tính phức tạp về trọng âm, ngữ điệu.
Trọng âm 
Trong tiếng Anh, những từ hai âm tiết trở lên luôn có một âm tiết được phát âm khác biệt hẳn so với những âm tiết còn lại về độ dài, độ lớn, độ cao.
Climate /’klaimit/, event /i’vent/, expensive /ik’spensiv/
Cũng cần lưu ý rằng một số từ có thể có hai trọng âm, trọng âm chính và trọng âm phụ.
Examplify /ig’zempli,fai/
Mặc dù có một số nguyên tắc về việc xác định trọng âm trong từ nhưng tiếng Anh là một ngôn ngữ có rất nhiều ngoại lệ nên tốt nhất khi học tiếng Anh người học nên ghi nhớ trọng âm của từ một cách máy móc cũng như nhớ cách viết của từ đó. Tra từ điển có thể giúp người học biết được chính xác trọng âm của từ.
Ngoài trọng âm trong từ tiếng Anh còn có trọng âm của câu. Nghĩa là một số từ trong chuỗi lời nói được phát âm mạnh hơn so với những từ còn lại.
Những từ được nhấn mạnh trong chuỗi lời nói thường là những từ miêu tả nghĩa một cách độc lập như: danh từ (shirt, flower, people…), động từ chính (do, eat, read, travel…) trạng từ (rapidly, fluently, correctly…), tính từ (lovely, nice, beautiful…), từ để hỏi (what, why, who…).
Những từ không được nhấn trong chuỗi lời nói là những từ chức năng như: giới từ (in, on, at…), mạo từ (a, an, the…), trợ động từ (must, can, have…), đại từ (he, she, it…), từ nối (and, but, or…), đại từ quan hệ (which, what, when…).
Ngữ điệu 
Ngữ điệu trong tiếng Anh không phức tạp như vấn đề trọng âm. Đây là đặc điểm chúng ta không thể thấy trong từ điển nhưng có thể luyện được khi nghe và thực hành các bài hội thoại. Khi nghe nhiều các phát ngôn trong cuộc sống hàng ngày, người học tiếng Anh có thể nhận thấy rằng:
+ Người nói thường có xu hướng lên giọng ở trọng âm chính của câu và xuống giọng ở cuối câu đối với những câu trần thuật, câu yêu cầu hay câu hỏi bắt đầu bằng từ để hỏi.We love children.Get out of my life!What did you buy?
+ Với các câu hỏi đảo trợ động từ, người nói thường lên giọng ở cuối câu. Việc lên giọng này cũng được thực hiện khi người nói dùng câu trần thuật với mục đích để hỏi.Can you swim?
+ Với những câu hỏi đuôi, có thể lên hoặc xuống giọng ở cuối câu, sự lên xuống này quyết định ý nghĩa của câu.
You broke the vase, didn’t you? (Xuống giọng ở cuối câu khi người nói chờ đợi sự đồng ý của người nghe.)You broke the vase, didn’t you? (Lên giọng ở cuối câu khi người nói muốn hỏi thông tin.)
2. Nối âm
Luyện ngữ âm
+ Phụ âm – nguyên âm
Về nguyên tắc, khi có một phụ âm đứng trước một nguyên âm, đọc nối phụ âm với nguyên âm.
Ví dụ “mark up”,bạn đọc liền chứ không tách rời 2 từ (/ma:k k٨p/).
Tuy nhiên, điều này không phải dễ, nhất là đối với những từ tận cùng bằng nguyên âm không được phát âm, ví dụ: “leave (it)” đọc là /li:v vit/; “Middle (East)”, /midlli:st/,…
Hoặc đối với những cụm từ viết tắt, ví dụ “LA” (Los Angeles) phải đọc là /el lei/; “MA” (Master of Arts), /em mei/…
Lưu ý: khi một phụ âm có gió đứng trước nguyên âm, trước khi bạn nối với nguyên âm, bạn phải chuyển phụ âm đó sang phụ âm không gió tương ứng. Ví dụ “laugh” được phát âm là /f/ tận cùng, nhưng nếu bạn dùng trong một cụm từ, ví dụ “laugh at someone”, bạn phải chuyển âm /f/ thành /v/ và đọc là /la:v væt/
+ Phụ âm – phụ âm
Khi một từ kết thúc là một trong các phụ âm /p/, /b/, /t/, /d/, /k/,/g/ theo sau là các từ bắt đầu là một phụ âm thì việc phát âm các âm trên sẽ không được thực hiện.Bad- judge stop- trying keep- speaking/d/-/dʒ / /p/-/t/ /p/-/s/Các âm /d/, /p/ trong các ví dụ trên sẽ bị nuốt đi (không được phát âm)
+ Nối các âm giống nhau
Khi các phụ âm ở cuối từ trước chính là phụ âm ở đầu từ sau ta có xu hướng phát âm những âm này thành một phụ âm kéo dài.
Top- position black- cat big- girl/p/-/p/ /k/ – /k/ /g/-/g/
Các âm /p/, /k/, /g/ chỉ được phát âm một lần nhưng kéo dài.
+ Nguyên âm đứng trước nguyên âm
Điều này có thể rất mới mẻ với nhiều người.Về nguyên tắc, bạn sẽ thêm một phụ âm vào giữa 2 nguyên âm để nối.
Có 2 quy tắc để thêm phụ âm như sau:
- Đối với nguyên âm tròn môi (khi phát âm, môi bạn nhìn giống hình chữ “O&rdquo , ví dụ: “OU”, “U”, “AU”,… bạn cần thêm phụ âm “W” vào giữa. Ví dụ “do it” sẽ được đọc là /du: wit/.
- Đối với nguyên âm dài môi (khi phát âm, môi bạn kéo dài sang 2 bên) ví dụ: “E”, “I”, “EI”,… bạn thêm phụ âm“Y” vào giữa. Ví dụ: “I ask” sẽ được đọc là /ai ya:sk/.Bạn thử áp dụng 2 quy tắc này để phát âm: USA /ju wes sei/, VOA /vi you wei/, XO
+ Các trường hợp đặc biệt
- Chữ U hoặc Y, đứng sau chữ cái T, phải được phát âm là /ch/, vd: not yet /’not chet/; picture /’pikchə/.
- Chữ cái U hoặc Y, đứng sau chữ cái D, phải được phát âm là /dj/, vd: education /edju:’keiòn/.
- Phụ âm T, nằm giữa 2 nguyên âm và không là trọng âm, phải được phát âm là /D/, vd. trong từ tomato /tou’meidou/; trong câu I go to school /ai gou də sku:l/.
Nếu bạn cảm thấy thích thú, hãy bắt đầu với các bài học ngữ âm cơ bản

0 nhận xét:

Đăng nhận xét