Gameshow "Chơi thả phanh - Nhận quà nhanh"

Gameshow "Chơi thả phanh - Nhận quà nhanh". Bạn vừa được học, được chia sẻ những kỹ năng để học tiếng Anh tốt nhất bằng những câu hỏi, trò chơi đầy thú vị trong gameshow này. Samsung Galaxay S5 và những phần thưởng hấp dẫn đang chờ đón các bạn

Khoá học Ngữ âm Tiếng Anh cơ bản và nâng cao tại Langtip

Khoá học Ngữ âm Tiếng Anh cơ bản và nâng cao tại Langtip

Khoá học tiếng Anh giao tiếp căn bản tại Langtip

Khoá học tiếng Anh giao tiếp căn bản tại Langtip

Khoá học tiếng Anh giao tiếp nâng cao tại Langtip

Khoá học tiếng Anh giao tiếp nâng cao tại Langtip

Những cuộc "săn Tây" tại Hà Nội thật thú vị

Học tiếng Anh để xem phim, nghe nhạc, giao lưu,... mà không gặp khó khăn nữa

Thứ Năm, 2 tháng 6, 2016

Bài học về động từ tobe trong tiếng anh

Động từ tobe là phần kiến thức ngữ pháp tiếng anh cực kì quan trọng và cơ bản mà ai cũng cần phải trang bị nếu muốn biết tiếng anh. Mình chia sẻ cho các bạn phần kiến thức này từ website học tiếng anh trực tuyến english4u.com.vn để các bạn tìm hiểu kĩ về vấn đề này
1. TO BE in Present Simple – Negative (Động từ TO BE ở thì hiện tại đơn – Câu phủ định)
Structure (Cấu trúc)
Subject (Chủ ngữ) + am/is/are + not …
 
Note (Lưu ý)
Dạng phủ định của To be ở thì hiện tại đơn có thể được viết tắt như sau


am not
’m not
I am not/ I’m not a student.
 (Tôi không phải là sinh viên.)
is not
isn’t
She is not/isn’t Japanese.
 (Cô ấy không phải là người Nhật.)
are not
aren’t
They are not/aren’t doctors.
(Họ không phải là bác sĩ.)
 

2. TO BE in Present Simple – Yes/No Question (Động từ TO BE ở thì hiện tại đơn – Câu hỏi dạng đảo)
Structure (Cấu trúc)

Am/Is/Are

Subject 
(Chủ ngữ)
…?
Yes
am/is/are.
No
'm not/isn’t/aren’t.
 Note (Lưu ý)
-         Với câu trả lời ‘Yes’, không được dùng dạng rút gọn của To be
-         Với câu trả lời ‘No’, có thể sử dụng dạng rút gọn của To be: 'm not/isn’t/aren’t

Example (Ví dụ)
-         Is he here? – No, he isn’t. (Anh ấy có ở đây không? – Không, anh ấy không ở đây.)
-         Is she a teacher? Yes, she is. (Cô ấy là giáo viên phải không? – Ừ, cô ấy là giáo viên.)
-         Is it cheap? – No, it isn’t. (Nó có rẻ không? – Không, nó không rẻ.)
-         Are you Jeremy Brown? – No, I’m not. (Bạn có phải là Jeremy Brown không? – Không, không phải mình.)
-         Are they Australian? -  Yes, they are. (Họ là người Úc phải không? – Đúng rồi, họ là người Úc.)
-         Am I right? – No, you aren’t. (Mình có đúng không? – Không, bạn không đúng.)

3. Demonstrative pronouns (Đại từ chỉ định) & Determiners (Từ hạn định): this/that/these/those 
*        'This/that/these/those' là đại từ chỉ định: Chúng được dùng để chỉ định vật, sự vật hoặc để giới thiệu hay nhận dạng người nào đó
This: đây, cái này, người này (chỉ người/vật ở khoảng cách gần người nói)
That: đó, kia, cái đó/kia, người đó/kia (chỉ người/vật ở khoảng cách xa người nói)
These: đây, những cái này, những người này (chỉ những người/vật ở khoảng cách gần người nói)
Those: đó, kia, những cái đó/kia, những người đó/kia (chỉ những người/vật ở khoảng cách xa người nói)
Example (Ví dụ)
This is my friend. (Đây là bạn tôi.)
That is my bag. (Đó là chiếc túi của tôi.)
These are my brothers. (Đây là các anh trai của tôi.)
Those are my shoes. (Kia là những chiếc giày của tôi.)

*        This/that/these/those là từ hạn định: luôn được theo sau bởi một danh từ
+ This...: ... này
That...: ... đó/kia
These...: những ... này
Those...: những ... đó/kia

Example (Ví dụ)
This book: quyển sách này
That pen: chiếc bút kia
These books: những quyển sách này
Those pens: những chiếc bút kia